Thông tin tài chính

Đơn vị:Nghìn đô la Đài Loan mới
Tháng
Doanh thu hoạt động
  • Doanh thu trong tháng
  • Doanh thu tháng trước
  • Doanh thu trong tháng cùng kỳ năm ngoái
  • So sánh với tháng trước(%)
  • Tăng giảm so với cùng kỳ năm ngoái(%)
Tích lũy thu nhập kinh doanh
  • Doanh thu tích lũy trong tháng
  • Doanh thu tích lũy năm ngoái
  • Tăng giảm so với kỳ trước(%)
  • 八月
  • 88,843
  • 75,303
  • 142,235
  • 17.98
  • -37.54
  • 667,533
  • 882,967
  • -24.40
  • 七月
  • 75,303
  • 76,741
  • 97,458
  • -1.87
  • -22.73
  • 578,690
  • 740,732
  • -21.88
  • 六月
  • 76,741
  • 82,117
  • 87,894
  • -6.55
  • -12.69
  • 503,387
  • 643,274
  • -21.75
  • 五月
  • 82,117
  • 77,576
  • 100,697
  • 5.85
  • -18.45
  • 426,646
  • 555,380
  • -23.18
  • 四月
  • 77,576
  • 95,627
  • 75,042
  • -18.88
  • 3.38
  • 344,529
  • 454,683
  • -24.23
  • 三月
  • 95,627
  • 82,417
  • 142,832
  • 16.03
  • -33.05
  • 266,953
  • 379,641
  • -29.68
  • 二月
  • 82,417
  • 88,909
  • 147,226
  • -7.30%
  • -44.02%
  • 171,326
  • 236,809
  • -27.65%
  • 一月
  • 88,909
  • 76,831
  • 89,583
  • 15.72%
  • -0.75%
  • 88,909
  • 89,583
  • -0.75%